Characters remaining: 500/500
Translation

drug cartel

Academic
Friendly

Từ "drug cartel" trong tiếng Anh được hiểu một tổ chức hoặc nhóm tổ chức chuyên về buôn lậu phân phối ma túy. Các cartel này thường hoạt động bí mật có thể rất mạnh mẽ, với khả năng kiểm soát một phần lớn thị trường ma túy. Họ thường sử dụng bạo lực để duy trì quyền lực bảo vệ hoạt động kinh doanh của mình.

Định nghĩa:
  • Drug cartel (danh từ): Tổ chức buôn lậu ma túy, thường hoạt động bất hợp pháp cấu trúc tổ chức để sản xuất, phân phối tiêu thụ ma túy.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The drug cartel was responsible for a large portion of the illegal drug trade in the region."
    • (Tổ chức buôn lậu ma túy chịu trách nhiệm cho một phần lớn hoạt động buôn bán ma túy bất hợp pháp trong khu vực.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Authorities are cracking down on the drug cartel's operations to reduce drug-related violence in the city."
    • (Cơ quan chức năng đang siết chặt hoạt động của tổ chức buôn lậu ma túy để giảm bạo lực liên quan đến ma túy trong thành phố.)
Biến thể từ gần giống:
  • Cartel (danh từ): Từ này có thể được sử dụng để chỉ một tổ chức trong nhiều lĩnh vực khác nhau, không chỉ về ma túy. dụ, "an oil cartel" (một tổ chức buôn bán dầu mỏ).
  • Drug (danh từ): Thuật ngữ chung để chỉ các chất hóa học được sử dụng để điều trị bệnh tật hoặc để giải trí. dụ: "prescription drugs" (thuốc theo đơn).
Từ đồng nghĩa:
  • Narcotics syndicate: Tổ chức buôn bán ma túy mạnh mẽ.
  • Drug ring: Nhóm nhỏ hơn, có thể không lớn như cartel nhưng vẫn hoạt động trong lĩnh vực buôn bán ma túy.
Idioms phrasal verbs:
  • "In the drug trade": Trong bối cảnh buôn bán ma túy.

    • dụ: "Many young people are getting involved in the drug trade due to lack of opportunities."
    • (Nhiều người trẻ đang dính líu đến buôn bán ma túy do thiếu cơ hội.)
  • "Crack down on": Siết chặt hoặc đàn áp một hoạt động nào đó.

    • dụ: "The government plans to crack down on drug cartels."
    • (Chính phủ kế hoạch siết chặt các tổ chức buôn lậu ma túy.)
Kết luận:

Từ "drug cartel" một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực pháp luật xã hội, liên quan đến các vấn đề phức tạp như tội phạm, bạo lực sức khỏe cộng đồng.

Noun
  1. tổ hợp ma tuý
  2. tổ chức buôn lậu phân phối ma túy

Comments and discussion on the word "drug cartel"