Từ "drug cartel" trong tiếng Anh được hiểu là một tổ chức hoặc nhóm có tổ chức chuyên về buôn lậu và phân phối ma túy. Các cartel này thường hoạt động bí mật và có thể rất mạnh mẽ, với khả năng kiểm soát một phần lớn thị trường ma túy. Họ thường sử dụng bạo lực để duy trì quyền lực và bảo vệ hoạt động kinh doanh của mình.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"The drug cartel was responsible for a large portion of the illegal drug trade in the region."
(Tổ chức buôn lậu ma túy chịu trách nhiệm cho một phần lớn hoạt động buôn bán ma túy bất hợp pháp trong khu vực.)
"Authorities are cracking down on the drug cartel's operations to reduce drug-related violence in the city."
(Cơ quan chức năng đang siết chặt hoạt động của tổ chức buôn lậu ma túy để giảm bạo lực liên quan đến ma túy trong thành phố.)
Biến thể và từ gần giống:
Cartel (danh từ): Từ này có thể được sử dụng để chỉ một tổ chức trong nhiều lĩnh vực khác nhau, không chỉ về ma túy. Ví dụ, "an oil cartel" (một tổ chức buôn bán dầu mỏ).
Drug (danh từ): Thuật ngữ chung để chỉ các chất hóa học được sử dụng để điều trị bệnh tật hoặc để giải trí. Ví dụ: "prescription drugs" (thuốc theo đơn).
Từ đồng nghĩa:
Narcotics syndicate: Tổ chức buôn bán ma túy mạnh mẽ.
Drug ring: Nhóm nhỏ hơn, có thể không lớn như cartel nhưng vẫn hoạt động trong lĩnh vực buôn bán ma túy.
Idioms và phrasal verbs:
"In the drug trade": Trong bối cảnh buôn bán ma túy.
"Crack down on": Siết chặt hoặc đàn áp một hoạt động nào đó.
Kết luận:
Từ "drug cartel" là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực pháp luật và xã hội, liên quan đến các vấn đề phức tạp như tội phạm, bạo lực và sức khỏe cộng đồng.